I love to eat fiery noodles on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn mì cay vào những ngày lạnh.
The fiery noodle dish was a hit at the party.
Dịch: Món mì cay đã rất được yêu thích tại bữa tiệc.
Mì cay
Mì nóng
mì
cay
16/09/2025
/fiːt/
Năng lực sàng lọc
bị hạn chế
chạy theo vật chất
hàng đợi
quyền tự do hội họp
vùng cực
sự yên lặng, sự kín đáo
giải phóng bản thân