I love to eat fiery noodles on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn mì cay vào những ngày lạnh.
The fiery noodle dish was a hit at the party.
Dịch: Món mì cay đã rất được yêu thích tại bữa tiệc.
Mì cay
Mì nóng
mì
cay
08/11/2025
/lɛt/
Của đi thay người; Đồ bỏ đi.
Quỹ Trái tim hồng
Kỳ Đài Huế
mục tiêu cụ thể
kịp thời
cuộc họp chiến lược
tiếng rừ rừ (của mèo hoặc động vật khác khi hài lòng)
Khí thải xe cộ