The cat was purring contentedly on my lap.
Dịch: Con mèo rừ rừ hài lòng trên đùi tôi.
I could hear the purring of the engine as we drove.
Dịch: Tôi có thể nghe tiếng rừ rừ của động cơ khi chúng tôi lái xe.
tiếng kêu rì rào
tiếng ầm ầm
tiếng rừ rừ
rừ rừ
18/12/2025
/teɪp/
quyền tự do hàng hải
Đồ ăn nhẹ giòn
kế hoạch hóa gia đình
môn judo
đường sắt
hạn chế về ngân sách
Quản lý xây dựng
Đào tạo chức năng