She has always seen him as a fierce rival in the business world.
Dịch: Cô ấy luôn xem anh ta là một đối thủ dữ dội trong thế giới kinh doanh.
The two teams have been fierce rivals for years.
Dịch: Hai đội đã là đối thủ dữ dội trong nhiều năm.
đối thủ cạnh tranh dữ dội
đối thủ đáng gờm
đối thủ
sự cạnh tranh
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
lá lách
nghi thức làm phép
các khoa lâm sàng bổ sung
kiêu ngạo, tự phụ
những cuộc gặp gỡ trong quá khứ
bãi phóng
thi hành các chính sách
theo dõi sát