The proposal sparked a fierce debate.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một cuộc tranh cãi dữ dội.
There was a fierce debate over the economic policy.
Dịch: Đã có một cuộc tranh cãi dữ dội về chính sách kinh tế.
cuộc tranh cãi gay gắt
tranh chấp quyết liệt
tranh luận
có thể tranh luận
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
bữa ăn lành mạnh
người giám sát thực tập
nước sạch
Làm đồ thủ công bằng tre
xuyên thủng vạn vật
triết lý chính trị
tính vật chất
thuế tài chính