The materiality of the evidence was questioned.
Dịch: Tính vật chất của bằng chứng đã bị nghi ngờ.
In accounting, materiality is a key concept.
Dịch: Trong kế toán, tính vật chất là một khái niệm quan trọng.
Các bộ phận thay thế được sản xuất ngoài nhà máy, thường được sử dụng để thay thế hoặc nâng cấp các bộ phận gốc của một sản phẩm.