The materiality of the evidence was questioned.
Dịch: Tính vật chất của bằng chứng đã bị nghi ngờ.
In accounting, materiality is a key concept.
Dịch: Trong kế toán, tính vật chất là một khái niệm quan trọng.
tính thiết yếu
tính quan trọng
vật liệu
vật chất
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
che giấu, ẩn giấu
trật tự trên biển
giữa trưa
vòng tránh thai
cột hàng rào
studio trang điểm
kem chống nắng
Chuyên viên dịch vụ khách hàng