She is doing fieldwork for her PhD.
Dịch: Cô ấy đang làm công tác điền dã cho luận án tiến sĩ của mình.
Fieldwork is an essential part of anthropological research.
Dịch: Nghiên cứu thực địa là một phần thiết yếu của nghiên cứu nhân chủng học.
công việc thực tế
công việc tại chỗ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lực lượng gắn bó
chuyện lạ
cánh phe vé
thực tế phũ phàng
kỷ niệm đẹp
Chăm sóc người già
số liệu thống kê
Xây dựng tổ ấm