Her dress created a stylish silhouette that turned heads.
Dịch: Chiếc váy của cô tạo ra một hình dáng thời thượng thu hút sự chú ý.
The stylish silhouette of the building stands out in the skyline.
Dịch: Hình dáng thời thượng của tòa nhà nổi bật trên đường chân trời.