Her dress created a stylish silhouette that turned heads.
Dịch: Chiếc váy của cô tạo ra một hình dáng thời thượng thu hút sự chú ý.
The stylish silhouette of the building stands out in the skyline.
Dịch: Hình dáng thời thượng của tòa nhà nổi bật trên đường chân trời.
Vải chống thấm làm từ sợi cotton hoặc tổng hợp, thường dùng để làm quần áo hoặc túi xách chống nước.