The fiduciary agreement outlines the responsibilities of both parties.
Dịch: Hợp đồng ủy thác nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.
They entered into a fiduciary agreement to manage the estate.
Dịch: Họ đã ký một hợp đồng ủy thác để quản lý tài sản.
thỏa thuận ủy thác
hợp đồng ủy thác
người ủy thác
giao phó
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Chiên
gà trống
ảnh đại diện
Trường công lập hệ thống
tình tiết mới
chuỗi buổi hòa nhạc
Màn comeback siêu chất
thành phố dễ chịu