I entrust my secrets to you.
Dịch: Tôi giao phó bí mật của mình cho bạn.
She was entrusted with the responsibility of managing the project.
Dịch: Cô ấy được giao phó trách nhiệm quản lý dự án.
giao
ủy quyền
sự giao phó
giao phó
07/11/2025
/bɛt/
Viện học thuật
nội thất dùng cho bữa ăn
thương hiệu
trên
Hoa oải hương
thuộc tính sinh học
khớp cắn lệch
cơ sở hạ tầng xanh