I entrust my secrets to you.
Dịch: Tôi giao phó bí mật của mình cho bạn.
She was entrusted with the responsibility of managing the project.
Dịch: Cô ấy được giao phó trách nhiệm quản lý dự án.
giao
ủy quyền
sự giao phó
giao phó
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Trợ lý điều hành
ưu đãi trả góp 0%
Cơ sở dịch vụ sinh sản
tin nhắn cảnh báo
vây đốt
mang đi (đồ ăn)
kỹ năng sáng tác
lá sen