I entrust my secrets to you.
Dịch: Tôi giao phó bí mật của mình cho bạn.
She was entrusted with the responsibility of managing the project.
Dịch: Cô ấy được giao phó trách nhiệm quản lý dự án.
giao
ủy quyền
sự giao phó
giao phó
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
các sự kiện ra mắt
Nỗ lực và thử thách
khó khăn về kinh tế
Khái niệm cốt lõi
tiểu tĩnh mạch
ủng hộ, duy trì, giữ vững
cây leo
Kỷ lục quốc gia