Her opinions are fickle; they change every day.
Dịch: Ý kiến của cô ấy rất thay đổi; chúng thay đổi mỗi ngày.
The fickle weather kept us on our toes.
Dịch: Thời tiết không kiên định khiến chúng tôi phải cẩn thận.
He is known for his fickle nature when it comes to relationships.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với bản chất không kiên định trong các mối quan hệ.
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ của Phường