Her womanly grace was evident in her movements.
Dịch: Sự duyên dáng nữ tính của cô ấy rõ ràng trong từng cử động.
She displayed a womanly strength through her resilience.
Dịch: Cô ấy thể hiện sức mạnh nữ tính qua sự kiên cường của mình.
nữ tính
giống như quý cô
người phụ nữ
tình trạng làm phụ nữ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sóng tín hiệu
nghề báo chí
ghim cài áo
khó để thỏa mãn
sự quan tâm; lãi suất
nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
công cụ quản lý
Người tạo kiểu tóc