He described these people as fellow travelers.
Dịch: Ông ấy mô tả những người này là những người попутчик.
They were fellow travelers in the fight for justice.
Dịch: Họ là những người bạn đồng hành trong cuộc chiến vì công lý.
những người đồng tình
những người ủng hộ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chữa cháy cầm tay
Hiệu suất trung bình, không nổi bật hoặc kém xuất sắc
Định giá
sự cải thiện khả năng
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân
Cột mốc rực rỡ
thờ phụng, tôn thờ
cấu trúc bên trong