He is a fearless fighter for justice.
Dịch: Anh ấy là một chiến binh dũng cảm đấu tranh cho công lý.
The fearless fighter charged into battle.
Dịch: Người chiến binh dũng cảm xông vào trận chiến.
chiến sĩ gan dạ
đấu sĩ quả cảm
dũng cảm
chiến binh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
đường đi, lối đi
Mì ảo thuật
dấu hiệu, biểu tượng
cấp độ phái đoàn
phút nóng giận
Luật Các tổ chức tín dụng
chuyển nhượng tài sản
tình yêu cuồng nhiệt