After years of exile, he managed to reintegrate into society.
Dịch: Sau nhiều năm lưu vong, anh đã quản lý để tái hòa nhập vào xã hội.
The program aims to help veterans reintegrate after service.
Dịch: Chương trình nhằm giúp các cựu chiến binh tái hòa nhập sau khi phục vụ.