He is a handsome man.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai.
The handsome prince won her heart.
Dịch: Chàng hoàng tử đẹp trai đã chinh phục trái tim cô ấy.
She found him to be very handsome.
Dịch: Cô ấy thấy anh ta rất đẹp trai.
hấp dẫn
quyến rũ
trông đẹp
sự đẹp trai
đẹp trai
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự chế tạo; sự sản xuất
quan hệ nhân viên
chỗ ở tạm thời
sự báng bổ
tình hình chiến sự
văn bản hướng dẫn
Chứng chỉ nghề nghiệp
tình yêu khuyến khích