He is a handsome man.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai.
The handsome prince won her heart.
Dịch: Chàng hoàng tử đẹp trai đã chinh phục trái tim cô ấy.
She found him to be very handsome.
Dịch: Cô ấy thấy anh ta rất đẹp trai.
hấp dẫn
quyến rũ
trông đẹp
sự đẹp trai
đẹp trai
12/06/2025
/æd tuː/
kẹo trái cây
Tương lai rất tốt
Khai thác lợi thế
Sức khỏe tốt
Đa dạng sinh học biển
thịt béo
Quý tộc hạng thấp, thường là một người sở hữu đất đai
trang phục, quần áo