I had to return the faulty motorcycle to the store.
Dịch: Tôi đã phải trả lại chiếc xe máy bị lỗi cho cửa hàng.
The faulty motorcycle caused a serious accident.
Dịch: Chiếc xe máy bị lỗi đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng.
xe máy bị hỏng
xe máy hoạt động không ổn định
bị lỗi
lỗi
07/11/2025
/bɛt/
kiểu áo жиlê phô trương
dự định học gần đây
Vô song, không gì sánh bằng
sự độc quyền
người kiểm tra
đèn huỳnh quang
mãi mãi, vĩnh viễn
quấy rối