The faulty product was recalled by the manufacturer.
Dịch: Sản phẩm có lỗi đã bị thu hồi bởi nhà sản xuất.
He received a faulty diagnosis from the doctor.
Dịch: Anh ấy đã nhận được một chẩn đoán sai từ bác sĩ.
Cua xanh, một loại cua có giá trị thương mại cao, thường được gọi là cua mềm.