Her performance was satisfactory.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy đạt yêu cầu.
The results were satisfactory to the committee.
Dịch: Kết quả đã thỏa mãn ủy ban.
chấp nhận được
đầy đủ
sự hài lòng
thỏa mãn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Công việc bán thời gian
phân bào
thuận buồm xuôi gió
Bằng kỹ sư
kẻ giả mạo
Tiến bộ bền vững
nhường đường
Thị trường tài chính