Her performance was satisfactory.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy đạt yêu cầu.
The results were satisfactory to the committee.
Dịch: Kết quả đã thỏa mãn ủy ban.
chấp nhận được
đầy đủ
sự hài lòng
thỏa mãn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
áo khoác bay
tránh, lẩn tránh
vi khuẩn kiểu dại
xử nghiêm nạn
máy xúc lật
Hợp tác nghiên cứu
cảm giác tê tê
cá cảnh