They put him on the fast track to management.
Dịch: Họ đưa anh ấy vào lộ trình nhanh để trở thành quản lý.
The company is on a fast track to success.
Dịch: Công ty đang trên đà thành công nhanh chóng.
con đường tăng tốc
tuyến đường tốc hành
đẩy nhanh
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
cuộc khủng hoảng môi trường
tài nguyên cộng đồng
kẻ theo đuổi phụ nữ
quán phục vụ.
kênh bán hàng
hạm đội
Tia nắng vàng
Hợp tác trên các lĩnh vực