She wore a beautiful fascinator to the wedding.
Dịch: Cô ấy đã đội một chiếc fascinator đẹp đến đám cưới.
Fascinators are popular accessories at horse races.
Dịch: Fascinators là phụ kiện phổ biến tại các cuộc đua ngựa.
món đồ trang trí đầu
mũ
sự cuốn hút
cuốn hút, làm mê hoặc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
triết lý kinh doanh
chuyên ngành kinh tế
giai điệu vui vẻ
tốt nghiệp từ đại học
người trồng cây
cộng hòa
Thuốc lá nhồi
cận thị