He was faking illness to avoid the test.
Dịch: Anh ấy giả vờ ốm để trốn bài kiểm tra.
She accused him of faking his signature.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta ngụy tạo chữ ký.
mô phỏng
giả vờ
bắt chước
đồ giả
giả dối
làm giả
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sản phẩm từ đậu nành
phương pháp giảng dạy
hấp dẫn, thu hút
Bộ Tư pháp
Cái khó bó cái khôn
đơn vị tín dụng
phân hữu cơ
Lớp phủ silica