Her facial structure is quite symmetrical.
Dịch: Cấu trúc khuôn mặt của cô ấy khá đối xứng.
The artist focused on the facial structure in his portrait.
Dịch: Nhà nghệ sĩ tập trung vào cấu trúc khuôn mặt trong bức chân dung của mình.
đặc điểm khuôn mặt
giải phẫu khuôn mặt
khuôn mặt
thuộc về khuôn mặt
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Hecta (đơn vị đo diện tích bằng 10.000 mét vuông)
Quy định làm việc
Nam toàn cầu
Kế hoạch kinh tế
Chuyên gia ngân hàng
Sự bắt giữ dân thường
miệng há rộng
lợi ích; thu được