Her facial structure is quite symmetrical.
Dịch: Cấu trúc khuôn mặt của cô ấy khá đối xứng.
The artist focused on the facial structure in his portrait.
Dịch: Nhà nghệ sĩ tập trung vào cấu trúc khuôn mặt trong bức chân dung của mình.
đặc điểm khuôn mặt
giải phẫu khuôn mặt
khuôn mặt
thuộc về khuôn mặt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khó để thỏa mãn
chồn (động vật thuộc họ chồn, thường được nuôi làm thú cưng)
phân tích thời gian
gà lôi
bánh mì trắng
Sự dẫn độ
ướt
ảnh dễ chịu, ảnh đẹp