Her facial structure is quite symmetrical.
Dịch: Cấu trúc khuôn mặt của cô ấy khá đối xứng.
The artist focused on the facial structure in his portrait.
Dịch: Nhà nghệ sĩ tập trung vào cấu trúc khuôn mặt trong bức chân dung của mình.
đặc điểm khuôn mặt
giải phẫu khuôn mặt
khuôn mặt
thuộc về khuôn mặt
07/11/2025
/bɛt/
thời gian ngừng lại
hệ tủ nhỏ gọn
sự sử dụng thường xuyên
thịt béo
hữu phương vững chắc
cơ quan đào tạo
đồ bảo hộ lao động
bắt giam