He wore a facemask to protect himself from the virus.
Dịch: Anh ấy đeo khẩu trang để bảo vệ bản thân khỏi virus.
Facemasks are required in many public places.
Dịch: Khẩu trang là bắt buộc ở nhiều nơi công cộng.
mặt nạ
vật che mặt
khẩu trang
che mặt
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
bộ (nhà nước)
sử dụng thuốc lá
bỏ thói kiêu căng
tháng nào
gõ nhẹ, vỗ
hoàn hảo
vun đắp tình cảm
lễ trao giải