Her performance was flawless.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy thật hoàn hảo.
He has a flawless reputation.
Dịch: Anh ấy có một danh tiếng không tì vết.
hoàn hảo
không chê vào đâu được
sự hoàn hảo
làm hỏng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
khoai lang khô
mái nhà bằng nhôm
người giám sát tài chính
sắm hàng hiệu
trường đại học thực thi pháp luật
thuốc trừ sâu sinh học
khu vực tư nhân
thì là