Her performance was flawless.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy thật hoàn hảo.
He has a flawless reputation.
Dịch: Anh ấy có một danh tiếng không tì vết.
hoàn hảo
không chê vào đâu được
sự hoàn hảo
làm hỏng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
người nội trợ, người quản lý nhà cửa
Mưa lớn
màng co
ô tô cửa sau
tình trạng thiếu máu
cuộc đấu tay đôi
các mối quan hệ giá trị
sự cân bằng tinh thần