Her performance was flawless.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy thật hoàn hảo.
He has a flawless reputation.
Dịch: Anh ấy có một danh tiếng không tì vết.
hoàn hảo
không chê vào đâu được
sự hoàn hảo
làm hỏng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
quốc hội
mất liên lạc
chuyên ngành tài chính
báo cáo học thuật
thiết kế kỹ thuật
hình ảnh trên Facebook
một người phụ nữ cưu mang
người thợ, nghệ nhân