She applied eyeliner to enhance her eyes.
Dịch: Cô ấy đã kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt.
My favorite eyeliner is waterproof.
Dịch: Kẻ mắt yêu thích của tôi là loại chống nước.
bút kẻ mắt
kẻ mắt
trang điểm
kẻ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vắng mặt có lý
người ăn nhiều
công ty tư vấn
cháo đại mạch
giáo dục phát triển trẻ em
Những thách thức trong việc nuôi dạy con cái
kết hợp, hợp nhất
Thành phố Cảng anh hùng