She applied eyeliner to enhance her eyes.
Dịch: Cô ấy đã kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt.
My favorite eyeliner is waterproof.
Dịch: Kẻ mắt yêu thích của tôi là loại chống nước.
bút kẻ mắt
kẻ mắt
trang điểm
kẻ
07/11/2025
/bɛt/
nước tiểu có mùi lạ
giảm tầm nhìn
mũi khâu
không điển hình
nhà máy điện
niềm kiêu hãnh tột độ
bảng giá chứng khoán
con bò cái trẻ