He is exaggerating his achievements.
Dịch: Anh ấy đang phóng đại thành tựu của mình.
Don't exaggerate the situation.
Dịch: Đừng phóng đại tình huống.
She tends to exaggerate her problems.
Dịch: Cô ấy có xu hướng phóng đại vấn đề của mình.
phóng đại
khuếch đại
bơm phồng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Quản lý đại dịch
công ty cũ
Hoa hậu Siêu quốc gia
Tết Trung Thu
Sinh vật phôi thai
bùng nổ cảm xúc
cải thiện sức khỏe
Chuẩn bị mặt bằng