The academic institute offers various programs for students.
Dịch: Viện học thuật cung cấp nhiều chương trình cho sinh viên.
She works at a prestigious academic institute.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một viện học thuật danh tiếng.
cơ sở giáo dục
viện nghiên cứu
giới học thuật
giáo dục
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nguyên tắc tự nhiên
phân phối vốn chủ sở hữu
Ngân hàng chính sách xã hội
Sự nghiệp thăng tiến
tự hào, tràn đầy tự hào
ích kỷ
cuộc xung đột
bầu không khí tích cực