The advertisement features an eye-catching visual to attract customers.
Dịch: Quảng cáo có hình ảnh nổi bật để thu hút khách hàng.
The presentation included several eye-catching visuals.
Dịch: Bài thuyết trình bao gồm một vài hình ảnh nổi bật.
hình ảnh gây ấn tượng
hình ảnh đáng chú ý
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Trồng thử nghiệm
lợi ích bổ sung
quyết định quan trọng
công chức lương trăm triệu
hình mẫu ngôi sao
tăng cường, phát triển cơ bắp
gợi lại những kỷ niệm
sự trượt