He is slipping on the ice.
Dịch: Anh ấy đang trượt trên băng.
She felt the book slipping from her hands.
Dịch: Cô cảm thấy cuốn sách trượt khỏi tay.
trượt
lướt
sự trượt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
những suy nghĩ thầm kín
sự thiếu trí tuệ
gọi điện xác nhận
bộ tài chính
chịu trách nhiệm quản lý
người phụ nữ giàu có
màu hồng mơ
triết lý sống