She wears eye protection for swimming to prevent irritation.
Dịch: Cô ấy đeo kính bảo vệ mắt khi bơi để tránh kích ứng.
Eye protection for swimming is essential for clear vision underwater.
Dịch: Bảo vệ mắt khi bơi là rất cần thiết để có tầm nhìn rõ ràng dưới nước.
món teriyaki (món ăn Nhật Bản được nướng hoặc áp chảo với nước sốt làm từ xì dầu và đường)