He exuded confidence as he walked into the room.
Dịch: Anh ta toát lên vẻ chiến đét khi bước vào phòng.
She exudes confidence in her abilities.
Dịch: Cô ấy toát lên vẻ chiến đét vào khả năng của mình.
tỏa ra sự tự tin
thể hiện sự tự tin tuyệt đối
sự tự tin
tự tin
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
suy ngẫm về lịch sử
Gia đình nội dung
kỹ năng ra quyết định
vặn cổ tay
Nguồn sống, huyết mạch
rau xanh
đầu bếp phụ
người tìm kiếm vận may