I love to eat vegetable greens in my salad.
Dịch: Tôi thích ăn rau xanh trong món salad.
Vegetable greens are an important part of a healthy diet.
Dịch: Rau xanh là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.
rau lá
rau củ xanh
rau củ
xanh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Hành vi lừa đảo
ngày ghi danh, ngày đăng ký nhập học
buồn rầu, u sầu
chú thích
sự giải trí
học tập ứng dụng
sáng tác âm nhạc
bờ hồ