She is on extended leave.
Dịch: Cô ấy đang trong kỳ nghỉ phép dài ngày.
He took extended leave to travel around the world.
Dịch: Anh ấy đã nghỉ phép dài ngày để đi du lịch vòng quanh thế giới.
Nghỉ dài hạn
Nghỉ phép kéo dài
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nhiếp ảnh studio
giải quyết mâu thuẫn gia đình
xung đột
lưu trữ DNA
gian lận hải quan
khởi động kỹ càng
chính phủ
vùng đất ngập nước