We had a lovely brunch at the new café.
Dịch: Chúng tôi đã có một bữa brunch tuyệt vời tại quán cà phê mới.
Brunch is my favorite weekend activity.
Dịch: Brunch là hoạt động yêu thích của tôi vào cuối tuần.
bữa ăn brunch
bữa ăn giữa buổi sáng
người ăn brunch
ăn brunch
12/09/2025
/wiːk/
màn hình rực rỡ
tàu hàng rời
xâm phạm
Bạo lực từ bạn tình
bạn thân
xuyên phá
lượng khách tham quan
động lực tương tác