I expressed my admiration for her talent.
Dịch: Tôi đã bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với tài năng của cô ấy.
He always expresses admiration for his favorite artist.
Dịch: Anh ấy luôn thể hiện sự ngưỡng mộ đối với nghệ sĩ yêu thích của mình.
sự ngưỡng mộ
sự trân trọng
ngưỡng mộ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Màng nuôi
trường cao đẳng nghề
giọng hát trong veo
sự thờ ơ, sự lãnh đạm
Bệnh do virus Zika, thường lây truyền qua muỗi.
máy chiếu kỹ thuật số
ý thức hệ cánh tả
bức ảnh chụp tập thể