I expressed my admiration for her talent.
Dịch: Tôi đã bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với tài năng của cô ấy.
He always expresses admiration for his favorite artist.
Dịch: Anh ấy luôn thể hiện sự ngưỡng mộ đối với nghệ sĩ yêu thích của mình.
sự ngưỡng mộ
sự trân trọng
ngưỡng mộ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
loa di động
không ổn định
miền Tây Wyoming
sự phấn khích
sự di dời bản địa
thịt béo, thịt nhiều mỡ
vô số giải pháp
kệ sách gỗ tối màu