We are discovering new species in the rainforest.
Dịch: Chúng tôi đang khám phá các loài mới trong rừng nhiệt đới.
She is discovering her true potential.
Dịch: Cô ấy đang khám phá tiềm năng thực sự của mình.
khám phá
tìm ra
sự phát hiện
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Người ủng hộ công bằng xã hội
sự giảm mạnh
Suýt chút nữa thì trúng Jaiko
Bún chiên
trường hợp thứ năm
luyện tập kháng lực
Thu hút may mắn
chương trình xã hội