The expiration date on the milk is tomorrow.
Dịch: Ngày hết hạn của sữa là ngày mai.
Please check the expiration of your passport.
Dịch: Xin vui lòng kiểm tra ngày hết hạn của hộ chiếu.
sự hết hạn
sự chấm dứt
hết hạn
người theo chủ nghĩa hết hạn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sự rộng lượng
mổ bụng
chi ngân sách
một cách tương tự
điểm mạnh của từng người
sự không tồn tại
băng, nhóm nhạc
bình minh trên biển