The government announced significant budget expenditures for infrastructure projects.
Dịch: Chính phủ đã công bố các khoản chi ngân sách đáng kể cho các dự án cơ sở hạ tầng.
Budget expenditures must be carefully managed to avoid deficits.
Dịch: Chi ngân sách phải được quản lý cẩn thận để tránh thâm hụt.
Người hâm mộ cuồng nhiệt (thường là nữ) của một người nổi tiếng, đặc biệt là nhạc sĩ hoặc ban nhạc.