Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "expectedly"

verb
Swept away unexpectedly by a flood
/swɛpt əˈweɪ ʌnɪkˈspɛktɪdli baɪ ə flʌd/

bất ngờ bị lũ cuốn trôi

adjective
unexpectedly effective
/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli ɪˈfɛktɪv/

hiệu quả đến không ngờ

adjective
Unexpectedly good
/ˌʌnɪkˈspektɪdli ɡʊd/

Tốt ngoài mong đợi

verb
unexpectedly find
/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli faɪnd/

tình cờ thấy

adverb
unexpectedly
/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli/

một cách bất ngờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY