She unexpectedly won the award.
Dịch: Cô ấy bất ngờ giành được giải thưởng.
The meeting ended unexpectedly early.
Dịch: Cuộc họp kết thúc bất ngờ sớm.
một cách ngạc nhiên
không lường trước được
tính bất ngờ
bất ngờ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Lễ kỷ niệm sinh nhật đầu tiên
Sự tự phụ, sự quá tự tin, sự xấc xược
thùng làm mát
thái độ dễ gần
đất chưa phát triển
sự chỉ định, danh hiệu
Giáo dục, phương pháp giảng dạy
chương trình hoạt hình