She unexpectedly won the award.
Dịch: Cô ấy bất ngờ giành được giải thưởng.
The meeting ended unexpectedly early.
Dịch: Cuộc họp kết thúc bất ngờ sớm.
một cách ngạc nhiên
không lường trước được
tính bất ngờ
bất ngờ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chính trị toàn cầu
mã hóa dữ liệu
công việc không phù hợp
bệnh tim
Chảo rán
tính biết đọc biết viết của công chúng
nấm hoang dã
giấy ghi nhớ