I unexpectedly found some money in my old coat.
Dịch: Tôi tình cờ thấy một ít tiền trong áo khoác cũ của mình.
She unexpectedly found her lost keys under the sofa.
Dịch: Cô ấy bất ngờ tìm thấy chìa khóa bị mất dưới диван.
tình cờ gặp
bắt gặp
bất ngờ
sự tìm thấy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
gameshow
gần xong
bê bối đời tư
me chua
máy pha cà phê
vũ trụ
sốt hải sản
yếu tố văn hóa