The expansion joint allows for thermal expansion of the bridge.
Dịch: Khe co giãn cho phép sự giãn nở nhiệt của cầu.
The bridge has an expansion joint.
Dịch: Cây cầu có một khe co giãn.
khe hở giãn nở
mối nối chuyển động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tính dính, độ dính
phương thức hoạt động
Mục tiêu đầy thách thức
Sự chồng chất sóng
thân hình thể thao
cắt đứt quan hệ bạn bè
Danh sách những học sinh xuất sắc trong học tập
thịt xiên