I need vehicle information before buying it.
Dịch: Tôi cần thông tin về chiếc xe trước khi mua nó.
The vehicle information is readily available.
Dịch: Thông tin về chiếc xe luôn có sẵn.
Thông tin xe hơi
Thông tin ô tô
thông tin
xe
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lười biếng
nguyên liệu thô
giao phó
áo hai dây
Danh mục văn hóa
Chất oxy hóa
rừng mưa nhiệt đới
công việc thu nhập cao