The exhalation of air is essential for breathing.
Dịch: Sự thở ra không khí là cần thiết cho việc hô hấp.
He took a deep breath and then made a long exhalation.
Dịch: Anh ấy hít một hơi thật sâu rồi thở ra thật dài.
sự hết hơi
hơi thở
sự hít vào
thở ra
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
không đủ, không đầy đủ
thuốc huyết áp
sự màu mỡ; sự phong phú
trứng chiên
thế giới thông minh
bêu xấu, quy chụp, dẫn đến việc coi ai đó là ác quỷ hoặc xấu xa
máu tụ dưới màng cứng
Thời gian học