I use an exercise band for strength training.
Dịch: Tôi sử dụng dây tập thể dục để tập luyện sức mạnh.
The exercise band helps improve flexibility.
Dịch: Dây tập thể dục giúp cải thiện tính linh hoạt.
dây kháng lực
ống tập thể dục
thể dục
tập thể dục
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trải nghiệm mở mang tầm mắt
thần linh gia đình
tường kính
chuyến tham quan ngắm cảnh
hệ thống quản lý thời gian
đánh giá nhanh
Học sinh lớp 11
châm ngôn