I use an exercise band for strength training.
Dịch: Tôi sử dụng dây tập thể dục để tập luyện sức mạnh.
The exercise band helps improve flexibility.
Dịch: Dây tập thể dục giúp cải thiện tính linh hoạt.
dây kháng lực
ống tập thể dục
thể dục
tập thể dục
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
những bài hát vui vẻ
nói một cách vui sướng, phấn khởi
Ngành công nghiệp làm lạnh
thuật ngữ gia đình
bản phát hành mới
Tương thích NVIDIA G-SYNC
chứng chỉ năng lực ngôn ngữ
Giờ hoạt động