The child likes to cling to his mother.
Dịch: Đứa trẻ thích bám chặt vào mẹ.
I always cling to my beliefs.
Dịch: Tôi luôn bám víu vào niềm tin của mình.
The wet clothes tend to cling to the skin.
Dịch: Quần áo ướt có xu hướng dính chặt vào da.
bám chặt
dính
gắn
sự bám chặt
bám chặt (quá khứ)
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nguy cơ đột quỵ
mứt khoai lang
sự cân bằng
tự nhiên
kinh nghiệm ca hát phong phú
hoạt động nông nghiệp
hoa đậu biếc
review ngành nghề