The child likes to cling to his mother.
Dịch: Đứa trẻ thích bám chặt vào mẹ.
I always cling to my beliefs.
Dịch: Tôi luôn bám víu vào niềm tin của mình.
The wet clothes tend to cling to the skin.
Dịch: Quần áo ướt có xu hướng dính chặt vào da.
bám chặt
dính
gắn
sự bám chặt
bám chặt (quá khứ)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự tự động hóa
thúc giục, nài nỉ
dầu hành lá
giao diện
Cục Thủy sản
Sự trêu chọc, chế nhạo
cặp đôi không hợp nhau
sự đóng góp