The child likes to cling to his mother.
Dịch: Đứa trẻ thích bám chặt vào mẹ.
I always cling to my beliefs.
Dịch: Tôi luôn bám víu vào niềm tin của mình.
The wet clothes tend to cling to the skin.
Dịch: Quần áo ướt có xu hướng dính chặt vào da.
bám chặt
dính
gắn
sự bám chặt
bám chặt (quá khứ)
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
từ bỏ
tỉnh miền Tây
Sự thay đổi đáng kể
lớp chuẩn bị cho kỳ thi
Bánh nổi
Siêu nhân
Kỹ thuật viễn thông
áo sơ mi xanh dễ thấy