The bank will examine your account for suspicious activity.
Dịch: Ngân hàng sẽ kiểm tra tài khoản của bạn để tìm hoạt động đáng ngờ.
Please examine your account statement carefully.
Dịch: Vui lòng kiểm tra kỹ sao kê tài khoản của bạn.
Kiểm toán tài khoản
Xem xét tài khoản
Sự kiểm tra tài khoản
Người kiểm tra tài khoản
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
quảng cáo trực tuyến
Nhà gọn gàng
Lấn lộn thương trường
mương, rãnh
sợi chỉ nha khoa
thử tài tinh mắt
Chất hòa tan
sử dụng; dùng cho một mục đích nào đó