We need to reinforce monitoring of the project progress.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường giám sát tiến độ dự án.
The agency decided to reinforce monitoring activities.
Dịch: Cơ quan quyết định tăng cường các hoạt động giám sát.
Nâng cao giám sát
Củng cố giám sát
tăng cường
giám sát
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nhỏ, bé nhỏ
bệnh giun sán
Xanh đen
Tôi ngồi xuống
cứng, khó
chỉ tiêu tuyển sinh
ghế ngồi ở sân vận động
ốc mượn hồn