We need to reinforce monitoring of the project progress.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường giám sát tiến độ dự án.
The agency decided to reinforce monitoring activities.
Dịch: Cơ quan quyết định tăng cường các hoạt động giám sát.
Nâng cao giám sát
Củng cố giám sát
tăng cường
giám sát
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Mùa ăn năn
người lính đã vượt qua chuyến đi biển đầu tiên
cơ hội mua vé
Sa sút thành tích
Năng lực sư phạm
Sai số đo
mã institutiôn
Cảm thấy cực kỳ buồn chán hoặc không vui