She made an everlasting promise to love him forever.
Dịch: Cô đã hứa một lời hứa vĩnh cửu sẽ yêu anh mãi mãi.
Their everlasting promise brought them closer together.
Dịch: Lời hứa vĩnh cửu của họ đã đưa họ lại gần nhau hơn.
lời thề vĩnh cửu
lời hứa vô tận
lời hứa
hứa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
phòng kỹ thuật
chuyên gia công nghệ
dữ liệu thăm dò
Biểu diễn cảnh khuyển
máy trống
tủ lạnh đầy
cấp bậc công việc
Tư duy và cách tiếp cận mới