The event organization for the conference was flawless.
Dịch: Việc tổ chức sự kiện cho hội nghị diễn ra hoàn hảo.
She specializes in event organization for weddings.
Dịch: Cô ấy chuyên tổ chức sự kiện cho đám cưới.
lập kế hoạch sự kiện
quản lý sự kiện
sự kiện
tổ chức
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kịch lịch sử
kiểu tóc
bác sĩ nhi khoa
kể chuyện phân mảnh
máy bay thương mại
Điều chỉnh nước
cốc sứ
tái sử dụng