The event organization for the conference was flawless.
Dịch: Việc tổ chức sự kiện cho hội nghị diễn ra hoàn hảo.
She specializes in event organization for weddings.
Dịch: Cô ấy chuyên tổ chức sự kiện cho đám cưới.
lập kế hoạch sự kiện
quản lý sự kiện
sự kiện
tổ chức
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
chuồng gia súc
ngõ hẻm
vẻ đẹp mặn mà
Thiết kế kiểu chữ
Chỉ số cảm xúc thấp
các chương trình cải thiện
không có bàn thắng
bữa ăn đầu tiên trong ngày